相合傘
あいあいがさ「TƯƠNG HỢP TÁN」
☆ Cụm từ
Cùng chung một cái ô (cái dù)

相合傘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相合傘
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相合 あいあい
cùng nhau
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
傘 かさ
cái ô
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.