Các từ liên quan tới 相合傘 (剛力彩芽の曲)
相合傘 あいあいがさ
cùng chung một cái ô (cái dù)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
剛力 ごうりき
sức mạnh hercules; người mang - hướng dẫn núi
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
金剛力 こんごうりき
sức mạnh phi thường (khỏe như thần Hercules)
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
金剛力士 こんごうりきし
thần hộ mệnh hung dữ (ở cổng chùa)
剛体力学 ごうたいりきがく
động lực học vật rắn