Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相嘗祭
神嘗祭 かんなめさい かんにえのまつり しんじょうさい
lễ tế thần.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
嘗て かつて かって
đã có một thời; đã từng; trước kia
嘗糞 しょうふん
shamelessly flattering, brown-nosing, licking excrement
嘗め なめ
lick
総嘗め そうなめ
thiệt hại lan rộng
嘗める なめる
liếm trêu trọc coi thường
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).