相場師は孤独を愛す
そーばしはこどくをあいす
(châm ngôn thị trường) người đầu tư thông thái yêu sự cô độc (ý chỉ người đầu tư giỏi sẽ không bị nao núng bỏi số đông)
相場師は孤独を愛す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相場師は孤独を愛す
相場師 そうばし
người hay suy đoán, người đầu cơ tích trữ
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
孤独 こどく
cô đơn; cô độc; lẻ loi; một mình
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
孤独死 こどくし
chết trong cô độc
孤独な こどくな
trơ trọi.
孤独感 こどくかん
cảm giác cô độc, cô đơn