Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相学
人相学 にんそうがく
Thuật xem tướng mạo; nhân tướng học
観相学 かんそうがく
khoa tướng học, tướng mạo học (nghiên cứu hình thể sọ người, nhất là các bướu tự nhiên trên sọ, để xác định tính tình và khả năng của người đó)
骨相学 こっそうがく
khoa tướng số
家相学 かそうがく
house divination, divination based on the position and form of a house
骨相学者 こっそうがくしゃ
nhà não tướng học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo