相対主義
そうたいしゅぎ「TƯƠNG ĐỐI CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thuyết tương đối

相対主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相対主義
文化相対主義 ぶんかそうたいしゅぎ
chủ nghĩa tương đối văn hoá
倫理的相対主義 りんりてきそーたいしゅぎ
triết lí đạo đức tương đối
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
絶対主義 ぜったいしゅぎ
sự chuyên chế, chính thể chuyên chế