Các từ liên quan tới 相対性理論 (バンド)
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
相対性理論 そうたいせいりろん
(vật lý) thuyết tương đối
特殊相対性理論 とくしゅそうたいせいりろん
thuyết tương đối đặc biệt
一般相対性理論 いっぱんそうたいせいりろん
lý thuyết chung về tính tương đối
相対論 そうたいろん
thuyết tương đối
相対性原理 そうたいせいげんり
nguyên lý tương đối
相対性 そうたいせい
tính tương đối
理性論 りせいろん
duy lý luận.