Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相川冬也
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
冬 ふゆ
đông
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).