Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相州家
家相 かそう
sự ảnh hưởng của vị trí, hướng, cấu trúc...của ngôi nhà đối với vận mệnh của chủ nhà (theo bói toán)
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
観相家 かんそうか
thầy tướng.
相借家 あいじゃくや
renting a house in the same block of houses as somebody else
家相学 かそうがく
Bói phong thuỷ nhà ở
家督相続 かとくそうぞく
quyền thừa kế; kế thừa; thừa kế
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon