Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相槌神社
相槌 あいづち あいずち
sự hưởng ứng; đồng tình; tán thưởng; hưởng ứng; tán đồng
神社 じんじゃ
đền
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
相槌を打つ あいづちをうつ
sử dụng những từ ngữ hay động tác (gật đầu) biểu hiện sự đồng ý, tán đồng trong khi nói chuyện
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
槌 つち
búa.
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha
神社局 じんじゃきょく
Bureau of Shrine Affairs (1900-1940)