Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巨大地震 きょだいじしん
động đất cực mạnh
大地震 おおじしん だいじしん
trận động đất lớn
トラフ トラフ
máng; cái máng.
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
巨大 きょだい
khổng lồ; phi thường
大震 たいしん
động đất lớn
地震地帯 じしんちたい
phần địa chấn (khu vực, vành đai)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá