Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
原民 げんみん
thổ dân.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市民 しみん
thị dân; dân thành phố.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.