Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相模屋食料
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
食料 しょくりょう
thực phẩm; nguyên liệu nấu ăn
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
料理屋 りょうりや
quán ăn, tiệm ăn
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
相部屋 あいべや
(các đô vật ) sống cùng một phòng