Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相横歩取り
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
横取り よこどり
sự cưỡng đoạt; sự chiếm đoạt
横歩き よこあるき
sự đi bộ theo chiều ngang
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
相撲取り すもうとり すまいとり
đô vật
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo