Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相田みつを
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
田を打つ たをうつ
cày ruộng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
相槌を打つ あいづちをうつ
sử dụng những từ ngữ hay động tác (gật đầu) biểu hiện sự đồng ý, tán đồng trong khi nói chuyện
相悔み あいくやみ
mutual mourning, when one is in mourning, one doesn not make condolence calls or offers of help to others in mourning
相挟み あいばさみ
việc nhiều người dùng đũa để gắp cùng một thứ
相を見る そうをみる
Xem tướng