Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相続税 そうぞくぜい
Thuế thừa kế.+ Đây là một loại thuế đánh vào của cải ở Anh và đến tân năm 1986 vẫn được coi là THUẾ CHUYỂN NHƯỢNG VỐN, thuế này đã thay thế cho THUẾ BẤT ĐỘNG SẢN năm 1974.
遺産相続税 いさんそうぞくぜい
法定相続人 ほうていそうぞくじん
người thừa kế hợp pháp
相続 そうぞく
sự kế tiếp; sự thừa kế
税法 ぜいほう
luật thuế vụ
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo