Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相良前続
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
相続 そうぞく
sự kế tiếp; sự thừa kế
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相続権 そうぞくけん
tư cách thừa kế; quyền thừa kế
相続税 そうぞくぜい
Thuế thừa kế.+ Đây là một loại thuế đánh vào của cải ở Anh và đến tân năm 1986 vẫn được coi là THUẾ CHUYỂN NHƯỢNG VỐN, thuế này đã thay thế cho THUẾ BẤT ĐỘNG SẢN năm 1974.
相続人 そうぞくにん そう ぞくにん
người thừa kế, người thừa tự