Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
固定相場 こていそうば
tỉ giá cố định
相対勘定 あいたいかんじょう
tài khoản đối ứng
公定相場 こうていそうば
giá chính thức (sở giao dịch).
相関検定 そうかんけんてい
phân tích tương quan