相関検定
そうかんけんてい「TƯƠNG QUAN KIỂM ĐỊNH」
Phân tích tương quan
相関検定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相関検定
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
(統計)検定関数 (とうけい)けんていかんすう
hàm số kiểm tra
相関 そうかん
sự tương quan
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.