Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
良将 りょうしょう
đại tướng quân
福相 ふくそう
nét mặt hạnh phúc.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
将 しょう はた
người chỉ huy; chung; người lãnh đạo
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
福 ふく
hạnh phúc
神将 じんしょう しんしょう
vị tướng quân trên trời
次将 じしょう
người phó