相調う
あいととのう「TƯƠNG ĐIỀU」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Được chuẩn bị, được sắp xếp
Sắp xếp theo thứ tự;

Bảng chia động từ của 相調う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 相調う/あいととのうう |
Quá khứ (た) | 相調った |
Phủ định (未然) | 相調わない |
Lịch sự (丁寧) | 相調います |
te (て) | 相調って |
Khả năng (可能) | 相調える |
Thụ động (受身) | 相調われる |
Sai khiến (使役) | 相調わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 相調う |
Điều kiện (条件) | 相調えば |
Mệnh lệnh (命令) | 相調え |
Ý chí (意向) | 相調おう |
Cấm chỉ(禁止) | 相調うな |
相調う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相調う
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
位相変調 いそうへんちょう
thủ tướng, n, chiều
真相調査 しんそうちょうさ
sự điều tra tìm kiếm sự thật
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
調う ととのう
sẵn sàng