Kết quả tra cứu 調う
Các từ liên quan tới 調う
調う
ととのう
「ĐIỀU」
☆ Động từ nhóm 1 -u
◆ Sẵn sàng
夕食
の
用意
が
調
った。
Bữa tối đã sẵn sàng. .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 調う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 調う/ととのうう |
Quá khứ (た) | 調った |
Phủ định (未然) | 調わない |
Lịch sự (丁寧) | 調います |
te (て) | 調って |
Khả năng (可能) | 調える |
Thụ động (受身) | 調われる |
Sai khiến (使役) | 調わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 調う |
Điều kiện (条件) | 調えば |
Mệnh lệnh (命令) | 調え |
Ý chí (意向) | 調おう |
Cấm chỉ(禁止) | 調うな |