相識
そうしき「TƯƠNG THỨC」
☆ Danh từ
Sự quen biết

Từ đồng nghĩa của 相識
noun
相識 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相識
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
識 しき
thức ( ý thức, kiến thức,...)
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
八識 はっしき はちしき
bát thức