Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
興産 こうさん
công nghiệp
相鉄 そうてつ
đường sắt sagami
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt