Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相関関数
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
相関係数 そうかんけいすう
hệ số tương quan
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
相関 そうかん
sự tương quan
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số