Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
成り上がり者 なりあがりもの
Kẻ mới phất lên; người mới phất lên
成り上がり なりあがり
người mới phất
店の上がり みせのあがり
doanh thu của cửa hàng
成り上がる なりあがる
lên chức; giàu lên, phất lên (bỗng nhiên trở nên giàu có)
跳ね上がり者 はねあがりもの はねあがりしゃ
cô gái tinh nghịch
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
上がり あがり
lên trên; tiến bộ; hoàn thành; kết thúc; thu hoạch; xuất thân