看取り
みとり「KHÁN THỦ」
Deathwatch, attendance at a deathbed
☆ Danh từ
Nursing, caring for the sick

看取り được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 看取り
看取り
みとり
nursing, caring for the sick
看取る
みとる
chăm sóc người ốm
Các từ liên quan tới 看取り
看取 かんしゅ
sự nhìn xem; sự thấu suốt; lĩnh hội; chú ý; nghe phong phanh
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
看る みる
xem; kiểm tra đánh giá; trông coi; chăm sóc