看取
かんしゅ「KHÁN THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhìn xem; sự thấu suốt; lĩnh hội; chú ý; nghe phong phanh

Từ đồng nghĩa của 看取
noun
Bảng chia động từ của 看取
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 看取する/かんしゅする |
Quá khứ (た) | 看取した |
Phủ định (未然) | 看取しない |
Lịch sự (丁寧) | 看取します |
te (て) | 看取して |
Khả năng (可能) | 看取できる |
Thụ động (受身) | 看取される |
Sai khiến (使役) | 看取させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 看取すられる |
Điều kiện (条件) | 看取すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 看取しろ |
Ý chí (意向) | 看取しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 看取するな |
看取 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 看取
看取る みとる
chăm sóc người ốm; nhìn rõ ràng
看取り みとり
nursing, caring for the sick
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.