Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市松 いちまつ
(hoa văn)kẻ sọc
本県 ほんけん
tỉnh nhà
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
熊本県 くまもとけん
tỉnh Kumamoto (thuộc đảo Kyuushuu của Nhật Bản)
県級市 けんきゅうし
thành phố cấp quận