Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真 流行り神
流行神 はやりがみ
suddenly popular god, suddenly popular shrine
流行り はやり
xu hướng, thịnh hành, phong cách, mốt thịnh hành, phong trào
真神 まかみ まがみ
wolf
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
行神 こうしん
thần linh
流行り歌 はやりうた
bài hát đại chúng
流行 はやり りゅうこう りゅう こう
bệnh dịch; bệnh dịch hạch; lan tràn
流行り廃り はやりすたり
thay đổi trong kiểu cách