Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
魔神 まじん ましん
phụ tá; tinh thần tội lỗi
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
真空包装機 しんくうほうそうき
máy hút chân không
真神 まかみ まがみ
wolf
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
神機 しんき
miraculous deed, unmeasurable resourcefulness