Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
建築 けんちく
kiến trúc
真壁 しんかべ
tường có cột lộ ra
建築省 けんちくしょう
bộ kiến trúc.
建築師 けんちくし
kiến trúc sư.
大建築 だいけんちく
kiến trúc lớn
バロック建築 バロックけんちく
kiến trúc Baroque
建築中 けんちくちゅう
đang xây dựng
建築家 けんちくか
nhà kiến trúc; kiến trúc sư