Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真壁友枝
真壁 しんかべ
tường có cột lộ ra
真の友 しんのとも
người bạn thật
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
枝 えだ し
cành cây
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
壁 かべ へき
bức tường