Các từ liên quan tới 真夜中のオカルト公務員
公務員 こうむいん
công chức; viên chức nhà nước; viên chức
オカルト オカルト
huyền bí; thần bí
真夜中 まよなか
nửa đêm; giữa đêm
公務中 こうむちゅう
đang làm nhiệm vụ công
公務員試験 こうむいんしけん
dân sự dịch vụ kỳ thi
国家公務員 こっかこうむいん
công chức; viên chức chính phủ
地方公務員 ちほうこうむいん
người làm thuê chính phủ địa phương
公務員研修所 こうむいんけんしゅうじょ
Viện đào tạo công chức