Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真夜中の閲兵
閲兵 えっぺい
diễu hành; duyệt binh
真夜中 まよなか
nửa đêm; giữa đêm
閲兵台 えっぺいだい
việc xem lại đứng
閲兵行進 えっぺいこうしん
diễu binh.
閲覧中 えつらんちゅう
trong khi đang xem (tin nhắn trong hộp chat), trong khi duyệt web
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
夜夜中 よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''