Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真山知子
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真子鰈 まこがれい マコガレイ
cá bơn cẩm thạch
真穴子 まあなご
cá chình Conger myriaster
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.