Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真崎秀樹
真秀等 まほら
great and splendid land (Yamato word), excellent location, splendid place
真秀等間 まほらま
great and splendid land (Yamato word), excellent location, splendid place
真秀呂場 まほろば
nơi tuyệt vời, nơi đáng sống
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)