Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真正水平派
真正 しんせい
chân chính
真平 まっぴら
bằng phẳng
正統派 せいとうは
phái chính thống
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正平 しょうへい
thời Shouhei (1346.12.8-1370.7.24)
正真正銘 しょうしんしょうめい
thật; chính hãng; đáng tin
真水 まみず さみず
nước ngọt; nước nhạt; nước chỉ chứa một lượng tối thiểu muối; nước uống được
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou