Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海岸 かいがん
bờ biển
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
海岸砲 かいがんほう
pháo binh bờ biển
西海岸 にしかいがん
Bờ biển phía Tây
海岸端 かいがんばた かいがんたん
海岸線 かいがんせん
Bờ biển; đường sắt ven biển