真症
しんしょう「CHÂN CHỨNG」
☆ Danh từ
Trường hợp xác thực ((của) một bệnh)

真症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真症
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真菌症 しんきんしょう まきんしょう
bệnh nấm
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
真菌血症 しんきんけつしょう
nhiễm nấm máu
爪真菌症 つめしんきんしょー
bệnh nấm móng (onychomycosis)
多血症-真性 たけつしょう-しんせい
đa hồng cầu nguyên phát