爪真菌症
つめしんきんしょー「TRẢO CHÂN KHUẨN CHỨNG」
Bệnh nấm móng (onychomycosis)
爪真菌症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 爪真菌症
真菌症 しんきんしょう まきんしょう
bệnh nấm
真菌血症 しんきんけつしょう
nhiễm nấm máu
つめクラッチ 爪クラッチ
côn kẹp.
真菌 しんきん まきん
nấm, cái mọc nhanh như nấm, nốt sùi
外耳道真菌症 がいじどーしんきんしょー
bệnh viêm ống tai ngoài do bị nhiễm nấm
深在性真菌症 しんざいせいしんきんしょう ふかざいせいまきんしょう
bệnh nhiễm kí sinh trùng Cryptosporidium
真症 しんしょう
trường hợp xác thực ((của) một bệnh)
真菌毒 しんきんどく
mycotoxin (hay còn gọi là độc tố nấm mốc là một chất độc chuyển hóa thứ cấp do các sinh vật thuộc giới nấm tạo ra và có khả năng gây bệnh hoặc giết chết người lẫn động vật)