Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真空保存容器
しんくうほぞんようき
dụng cụ đựng hút chân không
保存容器 ほぞんようき
dụng cụ bảo quản
真空容器 しんくうようき
máy hút chân không
臓器保存 ぞうきほぞん
bảo quản nội tạng
真空パック器 しんくうパックき
真空機器 しんくうきき
thiết bị hút chân không
臓器保存液 ぞうきほぞんえき
giải pháp bảo quản nội tạng
保存 ほぞん
sự bảo tồn, sự lưu trữ
真空発生器 しんくうはっせいき
máy tạo chân không
Đăng nhập để xem giải thích