Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臓器保存液
ぞうきほぞんえき
giải pháp bảo quản nội tạng
臓器保存 ぞうきほぞん
bảo quản nội tạng
精液保存 せーえきほぞん
lưu trữ tinh dịch
血液保存 けつえきほぞん
bảo quản máu
保存容器 ほぞんようき
dụng cụ bảo quản
コンタクトレンズ用保存液 コンタクトレンズようほぞんえき コンタクトレンズようほぞんえき
dung dịch bảo quản kính áp tròng
臓器温存療法 ぞうきおんぞんりょうほう
liệu pháp giữ nội tạng
保存 ほぞん
sự bảo tồn, sự lưu trữ
臓器 ぞうき
nội tạng; phủ tạng.
Đăng nhập để xem giải thích