真空保存容器 しんくうほぞんようき
dụng cụ đựng hút chân không
臓器保存 ぞうきほぞん
bảo quản nội tạng
臓器保存液 ぞうきほぞんえき
giải pháp bảo quản nội tạng
保存 ほぞん
sự bảo tồn, sự lưu trữ
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
配食保温容器 はいしょくほおんようき
hộp giữ nhiệt đựng thức ăn
保存エネルギー ほぞんエネルギー
năng lượng tiềm năng