Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臓器保存
ぞうきほぞん
bảo quản nội tạng
臓器保存液 ぞうきほぞんえき
giải pháp bảo quản nội tạng
保存容器 ほぞんようき
dụng cụ bảo quản
臓器温存療法 ぞうきおんぞんりょうほう
liệu pháp giữ nội tạng
保存 ほぞん
sự bảo tồn, sự lưu trữ
臓器 ぞうき
nội tạng; phủ tạng.
真空保存容器 しんくうほぞんようき
dụng cụ đựng hút chân không
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
保存エネルギー ほぞんエネルギー
năng lượng tiềm năng
「TẠNG KHÍ BẢO TỒN」
Đăng nhập để xem giải thích