Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真空管試験機
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
試験管 しけんかん
ống nghiệm.
真空管 しんくうかん
ống chân không
試験機 しけんき
máy kiểm tra.
試験管ベビー しけんかんベビー
đứa bé được ra đời bằng thụ tinh nhân tạo hoặc phát triển ở đâu đó ngoài cơ thể người mẹ
試験管ミキサー しけんかんミキサー
máy lắc ống nghiệm
試験管ラック しけんかんラック
giá đỡ ống nghiệm
機能試験 きのうしけん
kiểm thử khả năng