Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真船勝博
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
真剣勝負 しんけんしょうぶ
sự đấu kiếm nghiêm túc; chơi nghiêm túc
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
真っ向勝負 まっこうしょうぶ
đối đầu trực tiếp
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
写真判定決勝 しゃしんはんていけっしょう
(thể thao) sự quyết định thắng cuộc bằng hình chụp