Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真偽表 しんぎひょう
bảng giá trị thực
真理表
bảng chân trị
真理値表 しんりちひょう
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
真理表(論理演算) しんりひょう(ろんりえんざん)
truth table
表表紙 おもてひょうし
đối diện vỏ
真 しん ま
thật, đúng