Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真間川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
真人間 まにんげん
người sống trung thực, người sống tốt, người sống chân thật
川真珠貝 かわしんじゅがい カワシンジュガイ
trai Margaritifera laevis
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
真っ昼間 まっぴるま
ban ngày; ngày đẹp trời