Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かぞえきれない
vô số, vô kể, không đếm xuể
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
かいぞえ
người giúp đỡ, người giúp việc
数え切れない かぞえきれない
vô số; không đếm xuể
眠れない ねむれない
mất ngủ.
手を変え品を変え てをかえしなをかえ
bằng mọi cách có thể.
かぞえたてる
đếm; kê; liệt kê
鼻毛を数える はなげをかぞえる
dắt mũi (một người đàn ông)